Sam Chan大學研究課程

越南語互動課程

Hoàn thành các câu để luyện tập tiếng Việt của bạn.

  • Xin chào, tôi tên là Nam.

    你好,我叫南。

  • Xin lỗi, nhà vệ sinh ở đâu ạ?

    請問洗手間在哪裡?

  • Cái này bao nhiêu tiền ạ?

    這個多少錢?

  • Cảm ơn bạn đã giúp đỡ.

    謝謝你的幫助。

  • Xin lỗi, tôi không hiểu.

    對不起,我聽不懂。

  • Cho tôi một ly nước lọc.

    請給我一杯水。

  • Hôm nay thời tiết đẹp quá.

    今天天氣很好。

  • Bạn có nói được tiếng Anh không?

    你會說英語嗎?

  • Tôi đang học tiếng Việt.

    我正在學習越南語。

  • Rất vui được gặp bạn.

    很高興認識你。

  • Cho tôi xem thực đơn.

    請給我菜單。

  • Tôi muốn đến ga tàu hỏa.

    我想去火車站。

  • Hẹn gặp lại ngày mai.

    明天見。

  • Tôi thích ăn món ăn Việt Nam.

    我喜歡越南料理。

  • Chúc bạn một ngày tốt lành!

    祝你有個美好的一天!

  • Quyển sách này rất thú vị.

    這本書很有趣。

  • Sở thích của tôi là xem phim.

    我的興趣是看電影。

  • Cuối tuần bạn thường làm gì?

    週末你通常做什麼?

  • Chúng ta có thể trao đổi ngôn ngữ không?

    我們可以交換語言嗎?

  • Số điện thoại của bạn là gì?

    你的電話號碼是多少?

  • Màu sắc yêu thích của bạn là gì?

    你最喜歡的顏色是什麼?

  • Gần đây có nhà hàng nào ngon không?

    這附近有什麼好吃的餐廳嗎?

  • Tôi muốn đặt một phòng.

    我想預約一個房間。

  • Chúc bạn có một chuyến đi vui vẻ!

    旅途愉快!

  • Bạn đến từ nước nào?

    你來自哪個國家?

  • Bạn có thể giúp tôi một chút được không?

    可以幫我一下嗎?

  • Chúc mừng sinh nhật!

    生日快樂!

  • Dạo này bạn thế nào?

    最近好嗎?

  • Cuối tuần này bạn có kế hoạch gì không?

    這個週末有什麼計畫嗎?

  • Tôi cũng nghĩ vậy.

    我也這麼認為。